合志
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]to close; to gather; to join to close; to gather; to join; to fit; all; together |
the will | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (合志) |
合 | 志 |
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 合志 (Kōshi).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄜˊ ㄓˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄜˊ ㄓˋ
- Tongyong Pinyin: Héjhìh
- Wade–Giles: Ho2-chih4
- Yale: Hé-jr̀
- Gwoyeu Romatzyh: Herjyh
- Palladius: Хэчжи (Xɛčži)
- IPA Hán học (ghi chú): /xɤ³⁵ ʈ͡ʂʐ̩⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]合志
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
合 | 志 |
こう Lớp: 2 |
し Lớp: 5 |
kan’on | on’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]合志 (Kōshi)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 合
- Chinese terms spelled with 志
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành phốs của Nhật Bản/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 合 là こう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 志 là し
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Thành phốs của Nhật Bản/Tiếng Nhật