合
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
合 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 口 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5408 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
合
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
合 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̰ʔp˨˩ ha̰ːʔp˨˩ həp˧˥ kaːp˧˥ hə̰ːʔp˨˩ ɣɔp˧˥ ɣop˧˥ hiə̰ʔp˨˩ kɔp˧˥ ɣo̰ʔp˨˩ | hɔ̰p˨˨ ha̰ːp˨˨ hə̰p˩˧ ka̰ːp˩˧ hə̰ːp˨˨ ɣɔ̰p˩˧ ɣo̰p˩˧ hiə̰p˨˨ kɔ̰p˩˧ ɣo̰p˨˨ | hɔp˨˩˨ haːp˨˩˨ həp˧˥ kaːp˧˥ həːp˨˩˨ ɣɔp˧˥ ɣop˧˥ hiəp˨˩˨ kɔp˧˥ ɣop˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔp˨˨ haːp˨˨ həp˩˩ kaːp˩˩ həːp˨˨ ɣɔp˩˩ ɣop˩˩ hiəp˨˨ kɔp˩˩ ɣop˨˨ | hɔ̰p˨˨ ha̰ːp˨˨ həp˩˩ kaːp˩˩ hə̰ːp˨˨ ɣɔp˩˩ ɣop˩˩ hiə̰p˨˨ kɔp˩˩ ɣo̰p˨˨ | hɔ̰p˨˨ ha̰ːp˨˨ hə̰p˩˧ ka̰ːp˩˧ hə̰ːp˨˨ ɣɔ̰p˩˧ ɣo̰p˩˧ hiə̰p˨˨ kɔ̰p˩˧ ɣo̰p˨˨ |