Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5408, 合
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5408

[U+5407]
CJK Unified Ideographs
[U+5409]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 03” ghi đè từ khóa trước, “廾157”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

họp, hạp, hấp, cáp, hợp, góp, gốp, hiệp, cóp, gộp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̰ʔp˨˩ ha̰ːʔp˨˩ həp˧˥ kaːp˧˥ hə̰ːʔp˨˩ ɣɔp˧˥ ɣop˧˥ hiə̰ʔp˨˩ kɔp˧˥ ɣo̰ʔp˨˩hɔ̰p˨˨ ha̰ːp˨˨ hə̰p˩˧ ka̰ːp˩˧ hə̰ːp˨˨ ɣɔ̰p˩˧ ɣo̰p˩˧ hiə̰p˨˨ kɔ̰p˩˧ ɣo̰p˨˨hɔp˨˩˨ haːp˨˩˨ həp˧˥ kaːp˧˥ həːp˨˩˨ ɣɔp˧˥ ɣop˧˥ hiəp˨˩˨ kɔp˧˥ ɣop˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔp˨˨ haːp˨˨ həp˩˩ kaːp˩˩ həːp˨˨ ɣɔp˩˩ ɣop˩˩ hiəp˨˨ kɔp˩˩ ɣop˨˨hɔ̰p˨˨ ha̰ːp˨˨ həp˩˩ kaːp˩˩ hə̰ːp˨˨ ɣɔp˩˩ ɣop˩˩ hiə̰p˨˨ kɔp˩˩ ɣo̰p˨˨hɔ̰p˨˨ ha̰ːp˨˨ hə̰p˩˧ ka̰ːp˩˧ hə̰ːp˨˨ ɣɔ̰p˩˧ ɣo̰p˩˧ hiə̰p˨˨ kɔ̰p˩˧ ɣo̰p˨˨