Bước tới nội dung

君子貴玉而賤珉

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

君子貴玉而賤珉

  1. Quân tử quý ngọckhinh đá mân (ý nói hiềm vì nó lẫn với ngọc vậy).

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)