Bước tới nội dung

哀告

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

哀告 (Phiên âm Hán-Việt: ai cáo)

  1. Nài nỉ, van xin, van nài.
    哀告 - vái tứ phương

Dịch

[sửa]