Bước tới nội dung

supplicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.plə.ˌkeɪt/

Động từ

[sửa]

supplicate /ˈsə.plə.ˌkeɪt/

  1. Năn nỉ, van xin, khẩn khoản.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]