Bước tới nội dung

哀悼

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

哀悼 (Phiên âm Hán-Việt: ai điệu)

  1. thương nhớ, tưởng nhớ (người chết)
    哀悼 - tưởng niệm liệt sĩ hy sinh
    哀悼 - tỏ lòng thương nhớ thống thiết

Dịch

[sửa]