Bước tới nội dung

國產

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
country; state; nation
 
to reproduce; to produce; give birth
to reproduce; to produce; give birth; products; produce; resources; estate; property
phồn. (國產)
giản. (国产)

(This form in the hanzi box is uncreated: "国产".)

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

國產

  1. Sản phẩm trong nước; hàng nội địa.

Hậu duệ

[sửa]