天職
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]day; sky; heaven | office; duty | ||
---|---|---|---|
phồn. (天職) | 天 | 職 | |
giản. (天职) | 天 | 职 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "天职".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄧㄢ ㄓˊ
- Quảng Đông (Việt bính): tin1 zik1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄧㄢ ㄓˊ
- Tongyong Pinyin: tianjhíh
- Wade–Giles: tʻien1-chih2
- Yale: tyān-jŕ
- Gwoyeu Romatzyh: tianjyr
- Palladius: тяньчжи (tjanʹčži)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰi̯ɛn⁵⁵ ʈ͡ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: tin1 zik1
- Yale: tīn jīk
- Cantonese Pinyin: tin1 dzik7
- Guangdong Romanization: tin1 jig1
- Sinological IPA (key): /tʰiːn⁵⁵ t͡sɪk̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]天職
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 天
- Chinese terms spelled with 職
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries