Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5A3C, 娼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A3C

[U+5A3B]
CJK Unified Ideographs
[U+5A3D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Cách phát âm

[sửa]
  • Phiên âm: Chāng
  • Hán Việt: Xướng, xương

Danh từ

[sửa]

  1. Con hát, kỹ nữ, gái mại dâm trong kỹ viện (thời phong kiến).

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]