Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5A3C, 娼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A3C

[U+5A3B]
CJK Unified Ideographs
[U+5A3D]

Tra cứu[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Phiên âm: Chāng
  • Hán Việt: Xướng, xương

Danh từ[sửa]

  1. Con hát, kỹ nữ, gái mại dâm trong kỹ viện (thời phong kiến).

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]