Bước tới nội dung

kỹ nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔi˧˥ nɨʔɨ˧˥ki˧˩˨˧˩˨ki˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭ˩˧ nɨ̰˩˧ki˧˩˧˩kḭ˨˨ nɨ̰˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 妓女‎.

Danh từ

[sửa]

kỹ nữ

  1. Gái điếm trong xã hội .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]