宇都宮
Giao diện
Xem thêm: 宇都宫
Tiếng Trung Quốc
[sửa]room; universe | metropolis; capital city; all metropolis; capital city; all; both (if two things are involved); entirely; even; already |
palace; uterus | ||
---|---|---|---|---|
phồn. (宇都宮) | 宇 | 都 | 宮 | |
giản. (宇都宫) | 宇 | 都 | 宫 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄩˇ ㄉㄨ ㄍㄨㄥ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩˇ ㄉㄨ ㄍㄨㄥ
- Tongyong Pinyin: Yǔdugong
- Wade–Giles: Yü3-tu1-kung1
- Yale: Yǔ-dū-gūng
- Gwoyeu Romatzyh: Yeudugong
- Palladius: Юйдугун (Jujdugun)
- IPA Hán học (ghi chú): /y²¹⁴⁻²¹ tu⁵⁵ kʊŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]宇都宮
- (~市) Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Tochigi, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
宇 | 都 | 宮 |
う Lớp: 6 |
つ Lớp: 3 |
みや Lớp: 3 |
Cách viết khác |
---|
宇都宮 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]宇都宮 (Utsunomiya)
- Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Tochigi, Nhật Bản.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Chinese entries with potentially decomposable titles
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 宇
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 都
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 宮
- Từ tiếng Nhật đánh vần 宇 là う
- Từ tiếng Nhật đánh vần 都 là つ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 宮 là みや
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Họ tiếng Nhật