宇
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
宇 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 宀 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B87 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yǔ (yu3)
- Phiên âm Hán-Việt: vũ
- Chữ Hangul: 우
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
宇
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
宇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ vɔ̤˨˩ vɔʔɔ˧˥ | ju˧˩˨ jɔ˧˧ jɔ˧˩˨ | ju˨˩˦ jɔ˨˩ jɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ vɔ˧˧ vɔ̰˩˧ | vu˧˩ vɔ˧˧ vɔ˧˩ | vṵ˨˨ vɔ˧˧ vɔ̰˨˨ |