宮古島
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄥ ㄍㄨˇ ㄉㄠˇ
- Quảng Đông (Việt bính): gung1 gu2 dou2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄥ ㄍㄨˇ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: Gonggǔdǎo
- Wade–Giles: Kung1-ku3-tao3
- Yale: Gūng-gǔ-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: Gongguudao
- Palladius: Гунгудао (Gungudao)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʊŋ⁵⁵ ku²¹⁴⁻³⁵ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gung1 gu2 dou2
- Yale: gūng gú dóu
- Cantonese Pinyin: gung1 gu2 dou2
- Guangdong Romanization: gung1 gu2 dou2
- Sinological IPA (key): /kʊŋ⁵⁵ kuː³⁵ tou̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]宮古島
- Miyako-jima (một đảo Nhật Bản)
- (~市) Miyakojima (một thành phố tỉnh Okinawa Nhật Bản)
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
宮 | 古 | 島 |
みや Lớp: 3 |
こ Lớp: 2 |
しま > じま Lớp: 3 |
kun’yomi | on’yomi | kun’yomi |
Từ nguyên
[sửa]Từ 宮古 (Miyako) + 島 (-shima, “đảo”). Bản mẫu:rendaku2
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]宮古島 (Miyakojima)
- Miyako-jima (một đảo Nhật Bản)
- Miyakojima (một thành phố tỉnh Okinawa Nhật Bản)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết mục từ tiếng Trung Quốc có tham số thừa
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 宮
- Chinese terms spelled with 古
- Chinese terms spelled with 島
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành phốs/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 宮 là みや
- Từ tiếng Nhật đánh vần 古 là こ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 島 là しま
- tiếng Nhật terms with rendaku
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ có hậu tố 島 trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Thành phốs/Tiếng Nhật