古
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
古 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: gǔ (gu3)
- Wade–Giles: ku3
Tính từ[sửa]
古
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
古 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
koʔo˧˥ ko̰˧˩˧ kwa̰ː˧˩˧ kɛ̰˧˩˧ | ko˧˩˨ ko˧˩˨ kuə˧˩˨ kɛ˧˩˨ | ko˨˩˦ ko˨˩˦ kuə˨˩˦ kɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko̰˩˧ ko˧˩ kuə˧˩ kɛ˧˩ | ko˧˩ ko˧˩ kuə˧˩ kɛ˧˩ | ko̰˨˨ ko̰ʔ˧˩ kṵʔə˧˩ kɛ̰ʔ˧˩ |