席
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
席 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
- Bộ thủ: 工 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
席 (seki)