徘徊
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
bồi
hồi
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
pái
huái
Tính từ
[
sửa
]
徘徊
quẩn quanh
,
lởn vởn
,
lưỡng lự
近期
的
诸
多
原因
使
原油
于
高位
徘徊
- thời gian gần đây do xảy ra một vài nguyên nhân khiến cho giá giầu luôn ở trên mức cao.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
hover
,
linger
,
roam
,
wander
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Mục từ tiếng Quan Thoại
Tính từ
Tính từ tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
English
Magyar
日本語
한국어
中文