Bước tới nội dung

使

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
使

Chữ Hán

[sửa]
使 U+4F7F, 使
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F7F

[U+4F7E]
CJK Unified Ideographs
[U+4F80]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

使

  1. Người đưa tin, sứ giả.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

使 viết theo chữ quốc ngữ

sứ, sử, thửa, xử, sửa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ sɨ̰˧˩˧ tʰɨ̰ə˧˩˧ sɨ̰˧˩˧ sɨ̰ə˧˩˧ʂɨ̰˩˧ ʂɨ˧˩˨ tʰɨə˧˩˨˧˩˨ ʂɨə˧˩˨ʂɨ˧˥ ʂɨ˨˩˦ tʰɨə˨˩˦˨˩˦ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˩˩ ʂɨ˧˩ tʰɨə˧˩˧˩ ʂɨə˧˩ʂɨ̰˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ tʰɨ̰ʔə˧˩ sɨ̰ʔ˧˩ ʂɨ̰ʔə˧˩