使
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
使 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 人 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4F7F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 사, 시
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
使
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
使 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ˧˥ sɨ̰˧˩˧ tʰɨ̰ə˧˩˧ sɨ̰˧˩˧ sɨ̰ə˧˩˧ | ʂɨ̰˩˧ ʂɨ˧˩˨ tʰɨə˧˩˨ sɨ˧˩˨ ʂɨə˧˩˨ | ʂɨ˧˥ ʂɨ˨˩˦ tʰɨə˨˩˦ sɨ˨˩˦ ʂɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˩˩ ʂɨ˧˩ tʰɨə˧˩ sɨ˧˩ ʂɨə˧˩ | ʂɨ̰˩˧ ʂɨ̰ʔ˧˩ tʰɨ̰ʔə˧˩ sɨ̰ʔ˧˩ ʂɨ̰ʔə˧˩ |