Bước tới nội dung

技巧

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

技巧

  1. kỹ xảo , tay nghề , kỹ nghệ , mẹo..
    驾驶技巧
    kỹ thuật lái xe
    软件应用技巧
    mẹo sử dụng phần mềm
    学习电脑技巧
    học các kỹ thuật máy tính

Dịch

[sửa]