Bước tới nội dung

technique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛk.ˈnik/

Danh từ

[sửa]

technique /tɛk.ˈnik/

  1. Kỹ xảo.
  2. Phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật.
    the technique of weaving — kỹ thuật dệt

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛk.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực technique
/tɛk.nik/
techniques
/tɛk.nik/
Giống cái technique
/tɛk.nik/
techniques
/tɛk.nik/

technique /tɛk.nik/

  1. (Thuộc) Chuyên môn.
    Revue technique — tạp chí chuyên môn
    Mot technique — từ chuyên môn
  2. (Thuộc) Kỹ thuật.
    Ecole technique — trường kỹ thuật

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
technique
/tɛk.nik/
techniques
/tɛk.nik/

technique gc /tɛk.nik/

  1. Kỹ thuật.
    Technique d’un peintre — kỹ thuật một họa sĩ

Tham khảo

[sửa]