文武両道

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán phồn thể[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ thành ngữ tiếng Hán 文武雙全.

Thành ngữ[sửa]

文武両道

  1. Khen người vừa giỏi văn vừa giỏi .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]