日本放送協会
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||||
---|---|---|---|---|---|
日 | 本 | 放 | 送 | 協 | 会 |
にち > にっ Lớp: 1 |
ほん > ぽん Lớp: 1 |
ほう Lớp: 3 |
そう Lớp: 3 |
きょう Lớp: 4 |
かい Lớp: 2 |
goon | on’yomi | kan’on |
Cách viết khác |
---|
日本放送協會 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) にっぽんほーそーきょーかい [nìppóń hóósóó kyóꜜòkàì] (Nakadaka – [9])[1]
- IPA(ghi chú): [ɲ̟ip̚põ̞ɰ̃ ho̞ːso̞ː kʲo̞ːka̠i]
Danh từ riêng
[sửa]- Tập đoàn Truyền hình Nhật Bản: NHK.
Tham khảo
[sửa]- ▲ “にっぽん‐ほうそうきょうかい[‥ハウソウケフクヮイ] 【日本放送協会】”, trong 日本国語大辞典 [Nihon Kokugo Daijiten][1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tokyo: Shogakukan, 2000, phát hành trực tuyến năm 2007, →ISBN, concise edition entry available here
Thể loại:
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 日 là にち
- Từ tiếng Nhật đánh vần 本 là ほん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 放 là ほう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 送 là そう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 協 là きょう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 会 là かい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 6 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries