日
Tra từ bắt đầu bởi | |||
日 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: nhật
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 日 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+65E5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Cách dùng[sửa]
Tránh nhầm với 曰, rộng và thấp hơn.
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: rì (ri4)
- Wade-Giles: jih4
Bắc Kinh (nam giới) |
Danh từ[sửa]
日
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
日 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔt˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ ɲɨ̰ʔt˨˩ ɲa̰ʔt˨˩ | ɲa̰ːk˨˨ ɲə̰k˨˨ ɲɨ̰k˨˨ ɲa̰k˨˨ | ɲaːk˨˩˨ ɲək˨˩˨ ɲɨk˨˩˨ ɲak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːt˨˨ ɲət˨˨ ɲɨt˨˨ ɲat˨˨ | ɲa̰ːt˨˨ ɲə̰t˨˨ ɲɨ̰t˨˨ ɲa̰t˨˨ |