日
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
日 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
日 (bộ thủ Khang Hi 72, 日+0, 4 nét, Thương Hiệt 日 (A), tứ giác hiệu mã 60100, hình thái ⿴囗一)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Tránh nhầm với 曰, rộng và thấp hơn.
Ký tự dẫn xuất
[sửa]- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/日
- 𬽪, 𠯐, 𡉭, 𪥨, 𡥌, 𫴸, 𡯙, 𢁯, 抇, 汨, 𤝍, 阳, 𨑨, 𣏬, 𣬰, 𭴌, 𡯒, 𡯟, 𥎭, 𥘗, 衵, 𮇇, 𥿀, 𦨙, 蚎, 𧠗, 𧥵, 𧲥, 𧺝, 𧿭, 𡲉, 鈤, 䖑, 䫻(𫗇), 𩚣, 𫽰, 馹(驲), 䵒, 𪕈
- 欥, 炚, 甠, 圼, 妟, 𢗭, 杲, 炅, 𭴋, 𤘵, 𦐇, 𧦊, 𧰮, 𣃸, 𦃙, 𧏒, 𨍯, 𠘗, 𡦬, 𠕌, 𫧍, 𪜌, 間(间), 𧗧
- 㒲, 𠕾, 𠯭, 𡰶, 㞱, 𢎃, 䒤, 杳, 𣥜, 氜, 沓, 㸓, 者, 𤵖, 香, 音, 亯, 𫂵, 耆, 𧖮, 𡥨, 𡸱, 孴, 𢧋, 𡦏, 稥, 𦳜, 𪎗, 𮏥, 𪏰, 𡾡
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 489, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13733
- Dae Jaweon: tr. 848, ký tự 14
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1482, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+65E5
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
日 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔt˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ ɲɨ̰ʔt˨˩ ɲa̰ʔt˨˩ | ɲa̰ːk˨˨ ɲə̰k˨˨ ɲɨ̰k˨˨ ɲa̰k˨˨ | ɲaːk˨˩˨ ɲək˨˩˨ ɲɨk˨˩˨ ɲak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːt˨˨ ɲət˨˨ ɲɨt˨˨ ɲat˨˨ | ɲa̰ːt˨˨ ɲə̰t˨˨ ɲɨ̰t˨˨ ɲa̰t˨˨ |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 日 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ tượng hình (象形) – Mặt Trời. Dấu chấm hay nét ngang được thêm vào giữa để phân biệt với các ký tự tương tự về mặt hình ảnh, như 囗 (dạng ban đầu của 丁). So sánh các dạng trước đó của ký tự này với ký hiệu thiên văn và chiêm tinh của Mặt Trời (☉), 𓇳 trong chữ tượng hình Ai Cập.
Từ nguyên
[sửa]giản. và phồn. |
日 | |
---|---|---|
dị thể |
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *s-nəj. Cùng gốc với ཉི་མ (nyi ma) (“Mặt Trời, ngày”) trong tiếng Tạng, နေ (ne) (“Mặt Trời”) hay နေ့ (ne.) (“ngày”) trong tiếng Miến Điện, နံၤ (nĩ) (“ngày”) trong tiếng Karen S'gaw, ꑍ (nyip) (“ngày”) trong tiếng Lô Lô.
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄖˋ
- (Thành Đô, SP): ri2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): жы (řɨ, III)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): jat6
- (Đài Sơn, Wiktionary): ngit5 / ngit1 / ngit4*
- Cám (Wiktionary): nyit6
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): ngit
- (Mai Huyện, Quảng Đông): ngid5
- Tấn (Wiktionary): reh4
- Mân Bắc (KCR): nì / mì
- Mân Đông (BUC): nĭk
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): li̍t / le̍t / ji̍t / gi̍t
- (Triều Châu, Peng'im): rig8 / rêg8
- Ngô
- (Northern): 8gniq; 8zeq
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): nyi6 / r6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄖˋ
- Tongyong Pinyin: rìh
- Wade–Giles: jih4
- Yale: r̀
- Gwoyeu Romatzyh: ryh
- Palladius: жи (ži)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʐ̩⁵¹/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: ri2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: rh
- IPA Hán học(ghi chú): /zz̩²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: жы (řɨ, III)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʐ̩⁴⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: jat6
- Yale: yaht
- Cantonese Pinyin: jat9
- Guangdong Romanization: yed6
- Sinological IPA (key): /jɐt̚²/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: ngit5 / ngit1 / ngit4*
- IPA Hán học (ghi chú): /ᵑɡit̚³²/, /ᵑɡit̚³³/, /ᵑɡit̚²¹⁻²¹⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Ghi chú:
- ngit5 - literary;
- ngit1 - “day”;
- ngit4* - “daytime”.
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: nyit6
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /n̠ʲit̚⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ngit
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngid`
- Bính âm tiếng Khách Gia: ngid5
- IPA Hán học : /ɲit̚²/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: ngid5
- IPA Hán học : /ɲit̚¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: reh4
- IPA Hán học (old-style): /ʐəʔ²/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: nì / mì
- IPA Hán học (ghi chú): /ni⁴²/, /mi⁴²/
- (Kiến Âu)
Ghi chú: mì - only used in 日頭.
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: nĭk
- IPA Hán học (ghi chú): /nˡiʔ⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Nan'an, Yongchun, Longyan, Đài Bắc, Tainan, Hsinchu, Lukang, Kinmen, Singapore, Klang)
- (Mân Tuyền Chương: Hui'an)
- Phiên âm Bạch thoại: le̍t
- Tâi-lô: le̍t
- Phofsit Daibuun: let
- IPA (Hui'an): /let̚²³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Zhangpu, Cao Hùng, Tainan, Taichung, Hsinchu, Nghi Lan, Sanxia, Magong, Singapore)
- (Mân Tuyền Chương: Taichung)
- Phiên âm Bạch thoại: gi̍t
- Tâi-lô: gi̍t
- Phofsit Daibuun: git
Ghi chú: ji̍t - pronounced in some parts of Anxi, Nan'an and Yongchun counties as well.
- (Triều Châu)
- Peng'im: rig8 / rêg8
- Phiên âm Bạch thoại-like: ji̍k / je̍k
- IPA Hán học (ghi chú): /d͡zik̚⁴/, /d͡zek̚⁴/
- (Triều Châu)
Ghi chú:
- rig8 - Chaozhou, Shantou, Chaoyang, Chenghai, Raoping;
- rêg8 - Jieyang.
Ghi chú:
- 5nyiq - vernacular;
- 5zeq - literary.
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: nyi6 / r6
- IPA Hán học (ghi chú): /n̠ʲi²⁴/, /ʐ̩²⁴/
- (Trường Sa)
Ghi chú:
- nyi6 - vernacular;
- r6 - literary.
- Middle Chinese: nyit
- Hán thượng cổ
- (Zhengzhang): /*njiɡ/
Định nghĩa
[sửa]日
- (Thiên văn) Mặt Trời.
- Ban ngày.
- 日班 ― rìbān ― ca ngày
- Ngày; hôm.
- Mỗi ngày; hằng ngày; ngày qua ngày.
- Ngày trong tháng.
- Ngày nào đó; ngày khác.
- Ngày trước; trước kia; quá khứ.
- Thời gian; thời kỳ.
- Loại từ cho ngày.
- Nói tắt của 日本 (“Nhật Bản; Nhật”).
- † Dạng thay thế của 二 (“hai”).
- (Lỗi thời) Nói tắt của 日斯巴尼亞 (Tây Ban Nha).
- (~母) (Ngôn ngữ học Trung Quốc) Thanh mẫu tiếng Hán trung cổ của 日 (trung cổ nyit).
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (日):
- Tiếng Nhật: 日 (nichi); 日 (jitsu)
- Tiếng Okinawa: 日 (nachi); 日 (nichi)
- Tiếng Triều Tiên: 일 (日, il)
- Tiếng Việt: nhật (日), Nhật (日)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chữ tượng hình chữ Hán
- tiếng Tây Tạng terms with redundant transliterations
- tiếng Miến Điện terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Karen S'gaw có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Lô Lô terms with redundant transliterations
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Middle Chinese Mục từ
- Old Chinese Mục từ
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Tứ Xuyên
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Đài Sơn
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Tấn
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- hanzi tiếng Tương
- Middle Chinese hanzi
- Old Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Middle Chinese Danh từ
- Old Chinese Danh từ
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Tứ Xuyên
- Tính từ tiếng Đông Can
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Tính từ tiếng Cám
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Tấn
- Tính từ tiếng Mân Bắc
- Tính từ tiếng Mân Đông
- Tính từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Tính từ tiếng Trều Châu
- Tính từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Tương
- Middle Chinese Tính từ
- Old Chinese Tính từ
- Loại từ tiếng Trung Quốc
- Loại từ tiếng Quan Thoại
- Loại từ tiếng Tứ Xuyên
- Loại từ tiếng Đông Can
- Loại từ tiếng Quảng Đông
- Loại từ tiếng Đài Sơn
- Loại từ tiếng Cám
- Loại từ tiếng Khách Gia
- Loại từ tiếng Tấn
- Loại từ tiếng Mân Bắc
- Loại từ tiếng Mân Đông
- Loại từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Loại từ tiếng Trều Châu
- Loại từ tiếng Ngô
- Loại từ tiếng Tương
- Middle Chinese Loại từ
- Old Chinese Loại từ
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 日
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Từ nói tắt tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc có nghĩa lỗi thời
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Trang chứa từ tiếng Okinawa có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động