松本
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙㄨㄥ ㄅㄣˇ
- Quảng Đông (Việt bính): cung4 bun2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙㄨㄥ ㄅㄣˇ
- Tongyong Pinyin: Songběn
- Wade–Giles: Sung1-pên3
- Yale: Sūng-běn
- Gwoyeu Romatzyh: Songbeen
- Palladius: Сунбэнь (Sunbɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /sʊŋ⁵⁵ pən²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cung4 bun2
- Yale: chùhng bún
- Cantonese Pinyin: tsung4 bun2
- Guangdong Romanization: cung4 bun2
- Sinological IPA (key): /t͡sʰʊŋ²¹ puːn³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]松本
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Nagano, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
松 | 本 |
まつ Lớp: 4 |
もと Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]松本 (Matsumoto)
- Thành phố thuộc tỉnh Nagano, Nhật Bản.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 松
- Chinese terms spelled with 本
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 松 là まつ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 本 là もと
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật