梅
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
梅 |
Chữ Hán
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
![]() | ||||||||
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: méi
Danh từ
[sửa]梅
- hoa mai
Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 11 nét
- Chữ Hán bộ 木 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại