plum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpləm/
![]() | [ˈpləm] |
Danh từ[sửa]
plum /ˈpləm/
- Quả mận.
- (Thực vật học) Cây mận ((cũng) plum tree).
- Nho khô (để làm bánh ngọt... ).
- (Nghĩa bóng) Vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở.
- (Từ lóng) Mười vạn bảng Anh.
Tham khảo[sửa]
- "plum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)