Bước tới nội dung

plum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

plum /ˈpləm/

  1. Quả mận.
  2. (Thực vật học) Cây mận ((cũng) plum tree).
  3. Nho khô (để làm bánh ngọt... ).
  4. (Nghĩa bóng) Vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở.
  5. (Từ lóng) Mười vạn bảng Anh.

Tham khảo

[sửa]