洲本
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]洲本 (Sumoto)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]continent; island | roots or stems of plants; origin; source roots or stems of plants; origin; source; this; the current; root; foundation; basis; (a measure word) | ||
---|---|---|---|
phồn. (洲本) | 洲 | 本 | |
giản. #(洲本) | 洲 | 本 |
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 洲本 (Sumoto).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄡ ㄅㄣˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄡ ㄅㄣˇ
- Bính âm thông dụng: Jhouběn
- Wade–Giles: Chou1-pên3
- Yale: Jōu-běn
- Quốc ngữ La Mã tự: Joubeen
- Palladius: Чжоубэнь (Čžoubɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂoʊ̯⁵⁵ pən²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]洲本
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 洲
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 本