Bước tới nội dung

温故知新

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp

[sửa]
Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 溫故而知新,可以為師.

Thành ngữ

[sửa]

温故知新

  1. Xem xét lại những điều xưa cũ thì biết được nhiều điều mới. (Hán-Việt: ôn cố tri tân)

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: One should be able to derive new understanding while revising what he has learned.

Tham khảo

[sửa]

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN