Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6E29, 温
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E29

[U+6E28]
CJK Unified Ideographs
[U+6E2A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ồn, ổn, un, ôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̤n˨˩ o̰n˧˩˧ un˧˧ on˧˧˧˧˧˩˨˧˥˧˥˨˩˨˩˦˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˧ on˧˩ un˧˥ on˧˥on˧˧ o̰ʔn˧˩ un˧˥˧ on˧˥˧