知
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 知 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Xem thêm
[sửa]Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: zhī (zhi1)
- Wade–Giles: zi1
Động từ
知
Dịch
Danh từ
知
Đồng nghĩa
Dịch
Tính từ
知
- Khôn.
Đồng nghĩa
Dịch
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 知 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨi˧˧ ʨi˧˥ ʨəː˧˧ | tʂi˧˥ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥ | tʂi˧˧ tʂi˧˥ tʂəː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂi˧˥ tʂi˩˩ tʂəː˧˥ | tʂi˧˥˧ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 矢 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ tiếng Quan Thoại