Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+77E5, 知
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77E5

[U+77E4]
CJK Unified Ideographs
[U+77E6]
Bút thuận
0 strokes

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Động từ

  1. Biết, hiểu biết.

Dịch

Danh từ

  1. Trí khôn.

Đồng nghĩa

Dịch

Tính từ

  1. Khôn.

Đồng nghĩa

Dịch

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tri, trí, trơ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi˧˧ ʨi˧˥ ʨəː˧˧tʂi˧˥ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥tʂi˧˧ tʂi˧˥ tʂəː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂi˧˥ tʂi˩˩ tʂəː˧˥tʂi˧˥˧ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥˧