Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+65B0, 新
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65B0

[U+65AF]
CJK Unified Ideographs
[U+65B1]
Bút thuận
13 strokes
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

(bộ thủ Khang Hi 69, +9, 13 nét, Thương Hiệt 卜木竹一中 (YDHML), tứ giác hiệu mã 02921, hình thái)

Ký tự dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 480, ký tự 10
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13572
  • Dae Jaweon: tr. 839, ký tự 10
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 2026, ký tự 21
  • Dữ liệu Unihan: U+65B0

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tâng, tân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təŋ˧˧ tən˧˧təŋ˧˥ təŋ˧˥təŋ˧˧ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təŋ˧˥ tən˧˥təŋ˧˥˧ tən˧˥˧

Tiếng Đường Uông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

(ɕĩ)

  1. mới.

Tham khảo

[sửa]
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL


Tiếng Trung Quốc

[sửa]
phồn.
giản. #
dị thể 𣂺

Nguồn gốc ký tự

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện

Cách phát âm

[sửa]

Ghi chú: sêng1 - Jieyang.

Tính từ

[sửa]

  1. Mới; tươi.
      ―  xīn  ―  nảy mầm; nảy chồi
    風氣风气  ―  xīn fēngqì  ―  xu hướng mới; bầu không khí mới
    產品产品  ―  xīn chǎnpǐn  ―  sản phẩm mới
    納粹纳粹  ―  xīnnàcuì  ―  tân quốc xã
    鮭魚二月上市 [tiêu chuẩn, phồn.]
    鲑鱼二月上市 [tiêu chuẩn, giản.]
    Xīn guīyú èryuè qián bù shàngshì, duì ma? [bính âm]
    Cá hồi tươi không đến trước tháng Hai phải không?

Hậu duệ

[sửa]