Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6E73, 湳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E73

[U+6E72]
CJK Unified Ideographs
[U+6E74]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nam, nươm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.