Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6E73, 湳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E73

[U+6E72]
CJK Unified Ideographs
[U+6E74]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nam, nươm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.