甪
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 甪 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Tiếng Trung Quốc
[sửa]| phồn. | 甪 | |
|---|---|---|
| giản. # | 甪 | |
| alternative forms | 角 𫡒 | |
Cách phát âm
- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄨˋ
- Quảng Đông (Việt bính): luk6
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): log8
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄨˋ
- Bính âm thông dụng: lù
- Wade–Giles: lu4
- Yale: lù
- Quốc ngữ La Mã tự: luh
- Palladius: лу (lu)
- IPA Hán học (ghi chú): /lu⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: luk6
- Yale: luhk
- Bính âm tiếng Quảng Đông: luk9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: lug6
- IPA Hán học (ghi chú): /lʊk̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: log8
- Phiên âm Bạch thoại-like: lo̍k
- IPA Hán học (ghi chú): /lok̚⁴/
- (Triều Châu)
Danh từ riêng
甪
- Được dùng trong tên địa danh.
- 甪直 ― Lùzhí ― Luzhi, Giang Tô
- 甪堰 ― Lùyàn ― Luyan, Chiết Giang
- Tên một họ.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 用 + 1 nét
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 甪 tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Quan Thoại