Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+752A, 甪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-752A

[U+7529]
CJK Unified Ideographs
[U+752B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “用 01” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
phồn.
giản. #
dị thể
𫡒

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

  1. Được dùng trong tên địa danh.
      ―  zhí  ―  Luzhi, Giang Tô
      ―  yàn  ―  Luyan, Chiết Giang
  2. Tên một họ.