lù
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lṳ˨˩ | lu˧˧ | lu˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lu˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Tính từ
lù
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lù”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Hu
[sửa]Tính từ
[sửa]lù
- xấu.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Hu tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Sán Chay
[sửa]Danh từ
lù
Tham khảo
- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Hu
- Tính từ tiếng Hu
- Mục từ tiếng Hu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Sán Chay