Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7532, 甲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7532

[U+7531]
CJK Unified Ideographs
[U+7533]
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 00” ghi đè từ khóa trước, “廴50”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thứ tự đầu tiên.
  2. Thể hiện Chữ cái A.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Trước tiên.

Dịch

[sửa]