硬
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
硬 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 石 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
硬
- Bính âm:yìng
- cứng, cứng rắn.