hard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

hard (so sánh hơn harder, so sánh nhất hardest)

  1. Cứng, rắn.
    hard as steel — rắn như thép
  2. Rắn chắc, cứng cáp.
    hard muscles — bắp thịt rắn chắc
  3. Cứng (nước).
    hard water — nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
  4. Thô cứng; gay gắt, khó chịu.
    hard feature — những nét thô cứng
    hard to the ear — nghe khó chịu
    hard to the eye — nhìn khó chịu
  5. Hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li.
    a hard look — cái nhìn nghiêm khắc
    hard discipline — kỷ luật khắc nghiệt
    hard winter — mùa đông khắc nghiệt
    to be hard on (upon) somebody — khắc nghiệt với ai
  6. Nặng, nặng nề.
    a hard blow — một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
    hard of hearing — nặng tai
    a hard drinker — người nghiện rượu nặng
  7. Gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa.
    a hard problem — vấn đề hắc búa
    hard lines — số không may; sự khổ cực
    to be hard to convince — khó mà thuyết phục
  8. Không thể chối cãi được, không bác bỏ được, rành rành.
    hard facts — sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
  9. Cao, đứng giá (thị trường giá cả).
  10. (Ngôn ngữ học) Kêu (âm).
  11. Bằng đồng, bằng kim loại (tiền).
    hard cash — tiền đồng, tiền kim loại
  12. (Hoa Kỳ Mỹ) Có nồng độ rượu cao.
    hard liquors — rượu mạnh

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

hard (so sánh hơn harder, so sánh nhất hardest)

  1. Hết sức cố gắng, tích cực.
    to try hard to succeed — cố gắng hết sức để thành công
  2. Chắc, mạnh, nhiều.
    to hold something hard — nắm chắc cái gì
    to strike hard — đánh mạnh
    to drink hard — uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
    it's raining hard — trời mưa to
  3. Khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc.
    don't use him too hard — đừng khắc nghiệt quá đối với nó
    to criticize hard — phê bình nghiêm khắc
  4. Gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ.
    to die hard — chết một cách khó khăn
    hard won — thắng một cách chật vật
  5. Sát, gần, sát cạnh.
    hard by — sát cạnh, gần bên
    to follow hard after — bám sát theo sau

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

hard (số nhiều hards)

  1. (Hàng hải) Đường dốc xuống bãi, đường dốc xuống bến.
  2. (Lóng) Khổ sai.
    to get two year hard — bị hai năm khổ sai

Tham khảo[sửa]