福山
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄨˊ ㄕㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): fuk1 saan1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄨˊ ㄕㄢ
- Tongyong Pinyin: Fúshan
- Wade–Giles: Fu2-shan1
- Yale: Fú-shān
- Gwoyeu Romatzyh: Fwushan
- Palladius: Фушань (Fušanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /fu³⁵ ʂän⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: fuk1 saan1
- Yale: fūk sāan
- Cantonese Pinyin: fuk7 saan1
- Guangdong Romanization: fug1 san1
- Sinological IPA (key): /fʊk̚⁵ saːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]福山
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
- (~區) Phúc Sơn, quận của địa cấp thị Yên Đài, tỉnh Sơn Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
福 | 山 |
ふく Lớp: 3 |
やま Lớp: 1 |
jūbakoyomi |
Cách viết khác |
---|
福山 (kyūjitai) |
Danh từ riêng
[sửa]福山 (Fukuyama)
- Thành phố thuộc tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 福
- Chinese terms spelled with 山
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 福 là ふく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 山 là やま
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật