禪定
Tiếng Trung Quốc[sửa]
abdicate; meditation; abstraction abdicate; meditation; abstraction; (Zen) Buddhism |
to set; to fix; to determine to set; to fix; to determine; to decide; to stabilise; to order | ||
---|---|---|---|
phồn. (禪定) | 禪 | 定 | |
giản. (禅定) | 禅 | 定 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "禅定".)
Từ nguyên[sửa]
Dạng rút ngắn của tiếng Phạn ध्यान (dhyāna) + tiếng Trung Quốc 定.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
禪定
Đồng nghĩa[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Phạn
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Phật giáo/Tiếng Trung Quốc