Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7985, 禅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7985

[U+7984]
CJK Unified Ideographs
[U+7986]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xèng, thiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛ̤ŋ˨˩ tʰiə̤n˨˩sɛŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧sɛŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɛŋ˧˧ tʰiən˧˧