Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7CA4, 粤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CA4

[U+7CA3]
CJK Unified Ideographs
[U+7CA5]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem (“v”).
(Ký tự này là dạng giản thể của ).
Ghi chú:

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Xem 粤#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo