粤
Tra từ bắt đầu bởi | |||
粤 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
粤
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 粤 – xem 粵 (“v”). (Ký tự 粤, là dạng giản thể của 粵.) |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
粤
- Xem 粤#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ 粤 trên 字海 (叶典)