粥
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem 鬻.
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 米 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhōu (zhou1)
- Wade-Giles: chou1
- Phiên âm Hán-Việt: chúc, dục, cháo
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
粥
- (Nấu nướng) Cháo.