終
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
終 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
- Bộ thủ: 糸 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: zhōng (zhong1)
- Wade–Giles: chung1
Danh từ[sửa]
終
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: end
- Tiếng Latinh: terminus nguyên cách
- Tiếng Tây Ban Nha: fin gđ