緊急地震速報
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||||
---|---|---|---|---|---|
緊 | 急 | 地 | 震 | 速 | 報 |
きん Lớp: S |
きゅう Lớp: 3 |
じ Lớp: 2 |
しん Lớp: S |
そく Lớp: 3 |
ほう Lớp: 5 |
on’yomi |
Từ nguyên
[sửa]緊急 (kinkyū, “cảnh báo”) + 地震 (jishin, “động đất”) + 速報 (sokuhō, “khẩn cấp”)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]緊急地震速報 (Kinkyū Jishin Sokuhō)
- Cảnh báo động đất khẩn cấp.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 緊 là きん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 急 là きゅう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 地 là じ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 震 là しん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 速 là そく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 報 là ほう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 6 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header