Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5831, 報
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5831

[U+5830]
CJK Unified Ideographs
[U+5832]

報 U+2F857, 報
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F857
堲
[U+2F856]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 墬
[U+2F858]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 09” ghi đè từ khóa trước, “广180”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khảo cổ học) phế tích.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

báo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˥ɓa̰ːw˩˧ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˩˩ɓa̰ːw˩˧