美津紀
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 美 là み
- Từ tiếng Nhật đánh vần 津 là ず
- Từ tiếng Nhật đánh vần 紀 là き
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ