職分
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]office; duty | to divide; minute; (a measure word) to divide; minute; (a measure word); (a unit of leng | ||
---|---|---|---|
phồn. (職分) | 職 | 分 | |
giản. (职分) | 职 | 分 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "职分".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓˊ ㄈㄣˋ
- Quảng Đông (Việt bính): zik1 fan6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): chit-hūn
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓˊ ㄈㄣˋ
- Tongyong Pinyin: jhíhfèn
- Wade–Giles: chih2-fên4
- Yale: jŕ-fèn
- Gwoyeu Romatzyh: jyrfenn
- Palladius: чжифэнь (čžifɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʐ̩³⁵ fən⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: zik1 fan6
- Yale: jīk fahn
- Cantonese Pinyin: dzik7 fan6
- Guangdong Romanization: jig1 fen6
- Sinological IPA (key): /t͡sɪk̚⁵ fɐn²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: chit-hūn
- Tâi-lô: tsit-hūn
- Phofsit Daibuun: cithun
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sit̚⁵⁻²⁴ hun⁴¹/
- IPA (Hạ Môn): /t͡sit̚³²⁻⁴ hun²²/
- IPA (Chương Châu): /t͡sit̚³²⁻⁵ hun²²/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Danh từ
[sửa]職分
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (職分):
- Tiếng Nhật: 職分 (shokubun)
- Tiếng Triều Tiên: 직분 (職分, jikbun)
- Tiếng Việt: chức phận (職分)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 職
- Chinese terms spelled with 分
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries