職分
Tiếng Trung Quốc[sửa]
office; duty | to divide; minute; (a measure word) to divide; minute; (a measure word); (a unit of leng | ||
---|---|---|---|
phồn. (職分) | 職 | 分 | |
giản. (职分) | 职 | 分 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "职分".)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
職分
Hậu duệ[sửa]
Sino-Xenic (職分):
- Tiếng Nhật: 職分 (shokubun)
- Tiếng Triều Tiên: 직분 (職分, jikbun)
- Tiếng Việt: chức phận (職分)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động