分
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
分 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: fēn (fen1)
- Wade–Giles: fen1
Động từ
[sửa]分
Dịch
[sửa]Danh từ
[sửa]分
Từ ghép
[sửa]phồn. | 分 | |
---|---|---|
giản. # | 分 |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
分 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰ʔn˨˩ fən˧˥ fə̤n˨˩ fən˧˧ | fə̰ŋ˨˨ fə̰ŋ˩˧ fəŋ˧˧ fəŋ˧˥ | fəŋ˨˩˨ fəŋ˧˥ fəŋ˨˩ fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥ | fə̰n˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥ | fə̰n˨˨ fə̰n˩˧ fən˧˧ fən˧˥˧ |