分
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
分 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: phần, phận, phân
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 刀 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5206 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: fēn (fen1)
- Wade–Giles: fen1
Động từ[sửa]
分
Dịch[sửa]
Danh từ[sửa]
分
Từ ghép[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
分 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰ʔn˨˩ fən˧˥ fə̤n˨˩ fən˧˧ | fə̰ŋ˨˨ fə̰ŋ˩˧ fəŋ˧˧ fəŋ˧˥ | fəŋ˨˩˨ fəŋ˧˥ fəŋ˨˩ fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥ | fə̰n˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥ | fə̰n˨˨ fə̰n˩˧ fən˧˧ fən˧˥˧ |