肏
Giao diện
|
Chữ Hán
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
肏 (bộ thủ Khang Hi 130, 肉+2, 8 nét, Thương Hiệt 人人月人 (OOBO), tứ giác hiệu mã 80227, hình thái ⿱入肉)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 973, ký tự 15
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 29246
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 2931, ký tự 2
- Dữ liệu Unihan: U+808F
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): cou3 / caau2 / caau3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄘㄠˋ
- Tongyong Pinyin: cào
- Wade–Giles: tsʻao4
- Yale: tsàu
- Gwoyeu Romatzyh: tsaw
- Palladius: цао (cao)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: cou3 / caau2 / caau3
- Yale: chou / cháau / chaau
- Cantonese Pinyin: tsou3 / tsaau2 / tsaau3
- Guangdong Romanization: cou3 / cao2 / cao3
- Sinological IPA (key): /t͡sʰou̯³³/, /t͡sʰaːu̯³⁵/, /t͡sʰaːu̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 肏
- Từ thô tục trong tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng