Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Ký tự dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 973, ký tự 15
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 29246
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 2931, ký tự 2
- Dữ liệu Unihan: U+808F
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Bản mẫu:-definition-
Bản mẫu:zh-hanzi
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Địt; làm tình với ai đó.
- 肏你媽!/肏你妈! ― Cào nǐ mā! ― Địt mẹ mày!
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Từ dùng để thể hiện sự tức giận.