肏
|
Chữ Hán
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
肏 (bộ thủ Khang Hi 130, 肉+2, 8 nét, Thương Hiệt 人人月人 (OOBO), tứ giác hiệu mã 80227, hình thái ⿱入肉)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 973, ký tự 15
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 29246
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 2931, ký tự 2
- Dữ liệu Unihan: U+808F
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Từ thô tục trong tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng