Từ điển mở Wiktionary
U+808F, 肏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-808F

[U+808E]
CJK Unified Ideographs
[U+8090]

Chữ Hán[sửa]

Bút thuận

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Ký tự dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 973, ký tự 15
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 29246
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 2931, ký tự 2
  • Dữ liệu Unihan: U+808F

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Bản mẫu:-definition- Bản mẫu:zh-hanzi

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Địt; làm tình với ai đó.
      ―  Cào nǐ mā!  ―  Địt mẹ mày!
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Từ dùng để thể hiện sự tức giận.