Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8090, 肐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8090

[U+808F]
CJK Unified Ideographs
[U+8091]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 03” ghi đè từ khóa trước, “弋64”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nách.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khướt, cách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨət˧˥ kajk˧˥kʰɨə̰k˩˧ ka̰t˩˧kʰɨək˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɨət˩˩ kajk˩˩xɨə̰t˩˧ ka̰jk˩˧