自信
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]from; self; oneself from; self; oneself; since |
letter; true; to believe letter; true; to believe; sign; evidence | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (自信) |
自 | 信 | |
giản hóa lần 2 | 自伩 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄗˋ ㄒㄧㄣˋ
- Quảng Đông (Việt bính): zi6 seon3
- Khách Gia (Sixian, PFS): chhṳ-sin
- Tấn (Wiktionary): zi3 xing3
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): chīr-sìn / chū-sìn
- Ngô
- (Northern): 6zy-shin
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄗˋ ㄒㄧㄣˋ
- Tongyong Pinyin: zìhsìn
- Wade–Giles: tzŭ4-hsin4
- Yale: dz̀-syìn
- Gwoyeu Romatzyh: tzyhshinn
- Palladius: цзысинь (czysinʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sz̩⁵¹⁻⁵³ ɕin⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: zi6 seon3
- Yale: jih seun
- Cantonese Pinyin: dzi6 soen3
- Guangdong Romanization: ji6 sên3
- Sinological IPA (key): /t͡siː²² sɵn³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chhṳ-sin
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: cii xin
- Bính âm tiếng Khách Gia: ci4 xin4
- IPA Hán học : /t͡sʰɨ⁵⁵ ɕin⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: zi3 xing3
- IPA Hán học (old-style): /t͡sz̩⁴⁵ ɕĩŋ⁴⁵/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: chīr-sìn
- Tâi-lô: tsīr-sìn
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sɯ⁴¹⁻²² sin⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng), Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: chū-sìn
- Tâi-lô: tsū-sìn
- Phofsit Daibuun: zuxsixn
- IPA (Đài Bắc): /t͡su³³⁻¹¹ sin¹¹/
- IPA (Cao Hùng): /t͡su³³⁻²¹ sin²¹/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /t͡su²²⁻²¹ sin²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Ngô
Động từ
[sửa]Tính từ
[sửa]自信
- Tự tin.
Danh từ
[sửa]自信
- Sự tự tin; lòng tự tin.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Tấn
- Tính từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Tính từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 自
- Chinese terms spelled with 信
- Động từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ